Word families là gì? Tổng hợp một số Word families thường gặp
Mục lục [Ẩn]
- 1. Word Families là gì?
- 2. Cấu trúc của Word Families
- 3. Danh sách Word families thường gặp
- 4. Ứng dụng của việc học từ vựng thông qua Word families
- 4.1. Đa dạng cách diễn đạt thông qua việc chuyển đổi từ loại
- 4.2. Dự đoán nghĩa của từ khi đọc
- 4.3. Tăng hiệu quả ghi nhớ từ vựng
- 4.4. Cải thiện khả năng viết và giao tiếp
- Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng nhưng cũng đầy thử thách đối với người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu biết cách áp dụng phương pháp học từ vựng với Word families – tập hợp các từ có chung gốc từ – quá trình này sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Word Families không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn hỗ trợ sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Bài viết sau đây sẽ giải thích chi tiết về Word Families, cấu trúc của chúng, cũng như phương pháp học hiệu quả để bạn nâng cao trình độ tiếng Anh.
1. Word Families là gì?
Word Families là khái niệm chỉ các nhóm từ vựng được tạo ra từ một gốc từ chung, nhưng có thể khác nhau về ý nghĩa hoặc cách sử dụng nhờ sự kết hợp với tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes). Các từ trong Word Families thường thuộc nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Nhờ đó, người học có thể mở rộng vốn từ nhanh chóng và sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết.
Ví dụ, từ gốc “act” (hành động) có thể được biến đổi thành:
- Action (danh từ): hành động.
- Active (tính từ): năng động.
- Actively (trạng từ): một cách tích cực.
- React (động từ): phản ứng.
Bên cạnh đó, word families không chỉ cung cấp từ vựng mà còn tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các loại từ, giúp người học dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
2. Cấu trúc của Word Families
Để hiểu rõ Word Families, bạn cần nắm vững ba thành phần chính: gốc từ (root word), tiền tố (prefixes), và hậu tố (suffixes). Mỗi thành phần đóng vai trò khác nhau trong việc hình thành nghĩa và loại từ.
2.1. Gốc từ (Root Word)
Gốc từ là phần cốt lõi, mang ý nghĩa cơ bản nhất của Word Families. Đây là thành phần chính mà các tiền tố và hậu tố được thêm vào để tạo ra các từ mới. Ví dụ, trong Word Family của “beauty”, gốc từ là beaut – mang ý nghĩa “vẻ đẹp”. Từ gốc này, bạn có thể tạo ra các từ như:
- Beautiful (đẹp, tính từ),
- Beautify (làm đẹp, động từ),
- Beautifully (một cách đẹp đẽ, trạng từ).
Gốc từ thường tồn tại trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là tiếng Latin và Hy Lạp, tạo nên nền tảng từ vựng của tiếng Anh. Một số gốc từ có thể đứng độc lập, ví dụ “play” (chơi), nhưng một số khác chỉ tồn tại khi đi kèm với tiền tố hoặc hậu tố, ví dụ “cred” (trong từ incredible – đáng kinh ngạc).
2.2. Tiền tố (Prefixes)
Tiền tố là các thành phần được thêm vào đầu gốc từ, nhằm thay đổi hoặc mở rộng ý nghĩa của từ gốc. Tiền tố không làm thay đổi từ loại của từ, mà thường mang đến các ý nghĩa bổ sung như phủ định, lặp lại, hoặc chỉ thời gian, vị trí. Dưới đây là các tiền tố phổ biến và ý nghĩa:
- Tiền tố phủ định (Negative Prefixes):
Un-: Mang nghĩa “không” hoặc phủ định, ví dụ:
- Unhappy (không hạnh phúc).
- Unfair (không công bằng).
In-/Im-/Il-/Ir-: Cũng mang nghĩa phủ định, sử dụng tùy thuộc vào gốc từ.
- Incorrect (không đúng).
- Impossible (không thể).
- Illegal (bất hợp pháp).
- Irregular (không đều đặn).
Dis-: Phủ định hoặc mang nghĩa ngược lại, ví dụ:
- Disagree (không đồng ý).
- Dislike (không thích).
Non-: Mang nghĩa “không”, ví dụ:
- Nonstop (không ngừng nghỉ).
- Nonsense (vô nghĩa).
- Tiền tố chỉ mức độ, hướng hoặc sự lặp lại:
Re-: Mang nghĩa “làm lại”, ví dụ:
- Rewrite (viết lại).
- Rebuild (xây dựng lại).
Over-: Mang nghĩa “quá mức”, ví dụ:
- Overcook (nấu quá chín).
- Overwork (làm việc quá sức).
Under-: Mang nghĩa “dưới mức”, ví dụ:
- Underestimate (đánh giá thấp).
- Undervalue (đánh giá thấp giá trị).
Pre-: Mang nghĩa “trước”, ví dụ:
- Preview (xem trước).
- Prehistoric (tiền sử).
2.3. Hậu tố (Suffixes)
Hậu tố là các thành phần được thêm vào cuối gốc từ, không chỉ thay đổi ý nghĩa mà còn thay đổi loại từ. Hậu tố đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng biểu đạt và sử dụng ngôn ngữ. Một số hậu tố phổ biến có thể được kể đến như:
- Hậu tố danh từ (Noun Suffixes)
-tion/-sion: Biến động từ thành danh từ, thường mang nghĩa “hành động” hoặc “quá trình”:
- Creation (sự sáng tạo).
- Expansion (sự mở rộng).
-ness: Biến tính từ thành danh từ, thường diễn tả trạng thái hoặc tính chất:
- Happiness (sự hạnh phúc).
- Kindness (lòng tốt).
-ment: Biến động từ thành danh từ:
- Development (sự phát triển).
- Improvement (sự cải thiện).
-ity/-ty: Thể hiện trạng thái hoặc điều kiện:
- Ability (khả năng).
- Complexity (sự phức tạp).
-er/-or: Chỉ người thực hiện hành động:
- Teacher (giáo viên).
- Creator (người sáng tạo).
- Hậu tố tính từ (Adjective Suffixes):
-able/-ible: Biến động từ thành tính từ, mang nghĩa “có thể”:
- Readable (có thể đọc được).
- Incredible (đáng kinh ngạc).
-ous/-ious: Mang nghĩa “có đặc điểm của”:
- Famous (nổi tiếng).
- Curious (tò mò).
-ful: Mang nghĩa “đầy”:
- Hopeful (đầy hy vọng).
- Beautiful (đẹp đẽ).
-less: Mang nghĩa “không có”:
- Careless (bất cẩn).
- Homeless (vô gia cư).
-al: Mang nghĩa “liên quan đến”:
- Cultural (thuộc về văn hóa).
- Natural (thuộc về tự nhiên).
- Hậu tố trạng từ (Adverb Suffixes):
-ly: Biến tính từ thành trạng từ:
- Quickly (một cách nhanh chóng).
- Happily (một cách vui vẻ).
-ward: Chỉ hướng:
- Backward (về phía sau).
- Upward (hướng lên).
- Hậu tố động từ (Verb Suffixes):
-ize/-ise: Biến danh từ hoặc tính từ thành động từ:
- Modernize (hiện đại hóa).
- Organize (tổ chức).
-en: Biến danh từ hoặc tính từ thành động từ:
- Strengthen (làm mạnh lên).
- Shorten (rút ngắn).
-ify: Mang nghĩa “làm cho”:
- Simplify (đơn giản hóa).
- Magnify (phóng đại).
3. Danh sách Word families thường gặp
Dưới đây là bảng danh sách các Word Families phổ biến, giúp bạn học và ứng dụng từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Gốc từ (Root Word) |
Danh từ (Noun) |
Động từ (Verb) |
Tính từ (Adjective) |
Trạng từ (Adverb) |
Act |
Action |
Act |
Active |
Actively |
Create |
Creation |
Create |
Creative |
Creatively |
Beauty |
Beauty |
Beautify |
Beautiful |
Beautifully |
Happy |
Happiness |
- |
Happy |
Happily |
Success |
Success |
Succeed |
Successful |
Successfully |
Quick |
Quickness |
- |
Quick |
Quickly |
Kind |
Kindness |
- |
Kind |
Kindly |
Educate |
Education |
Educate |
Educational |
Educationally |
Employ |
Employment |
Employ |
Employed/Employable |
- |
Health |
Health |
- |
Healthy |
Healthily |
Help |
Help |
Help |
Helpful/Helpless |
Helpfully/Helplessly |
Care |
Care/Carefulness |
Care |
Careful/Careless |
Carefully/Carelessly |
Comfort |
Comfort |
Comfort |
Comfortable |
Comfortably |
Bore |
Bore |
Bore |
Boring |
Boringly |
Interest |
Interest |
Interest |
Interesting/Interested |
Interestingly |
Harm |
Harm |
Harm |
Harmful/Harmless |
Harmfully/Harmlessly |
Improve |
Improvement |
Improve |
Improved/Improving |
- |
Enjoy |
Enjoyment |
Enjoy |
Enjoyable |
Enjoyably |
Love |
Love |
Love |
Lovely |
Lovingly |
Believe |
Belief |
Believe |
Believable/Unbelievable |
Believably |
Understand |
Understanding |
Understand |
Understandable |
Understandably |
Manage |
Management |
Manage |
Manageable |
- |
Develop |
Development |
Develop |
Developed/Developing |
- |
Decide |
Decision |
Decide |
Decisive/Indecisive |
Decisively/Indecisively |
Enjoy |
Enjoyment |
Enjoy |
Enjoyable |
Enjoyably |
Hope |
Hope |
Hope |
Hopeful/Hopeless |
Hopefully/Hopelessly |
Friend |
Friendship |
Befriend |
Friendly/Unfriendly |
- |
>> Xem thêm:
4. Ứng dụng của việc học từ vựng thông qua Word families
Việc học từ vựng theo Word Families mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong việc cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và diễn đạt linh hoạt. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn tối ưu hóa khả năng ứng dụng từ vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là những ứng dụng cụ thể và ý nghĩa của việc học từ vựng thông qua Word Families.
4.1. Đa dạng cách diễn đạt thông qua việc chuyển đổi từ loại
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc học Word Families là khả năng chuyển đổi từ loại linh hoạt để làm phong phú cách diễn đạt. Khi nắm vững các từ trong cùng một họ, bạn có thể dễ dàng biến đổi từ loại để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau mà không cần học thuộc từng từ một cách rời rạc.
Ví dụ, gốc từ “benefit” (lợi ích) có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức:
- Danh từ: “Students can derive various benefits from online courses.” (Sinh viên có thể nhận được nhiều lợi ích khác nhau từ các khóa học trực tuyến.)
- Động từ: “Online courses greatly benefit students.” (Các khóa học trực tuyến giúp ích rất nhiều cho sinh viên.)
- Tính từ: “Online courses are beneficial to students.” (Các khóa học trực tuyến có lợi cho sinh viên.)
Như vậy, chỉ với một gốc từ “benefit”, bạn có thể tạo ra nhiều câu đa dạng, linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết bài. Điều này không chỉ giúp bạn sử dụng từ chính xác mà còn tăng tính học thuật cho bài viết hoặc bài nói của mình.
Một ví dụ khác có thể kể đến là gốc từ “comfort” (sự thoải mái):
- Danh từ: “This house gives me a sense of comfort.” (Ngôi nhà này cho tôi cảm giác thoải mái.)
- Tính từ: “I feel comfortable to live in this house.” (Tôi cảm thấy thoải mái khi sống trong ngôi nhà này.)
- Trạng từ: “I can live comfortably in this house.” (Tôi có thể sống thoải mái trong ngôi nhà này.)
Cách chuyển đổi từ loại này không chỉ giúp bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên mượt mà mà còn giúp bạn linh hoạt hơn khi đối mặt với các ngữ cảnh khác nhau.
4.2. Dự đoán nghĩa của từ khi đọc
Một ứng dụng khác của Word Families là khả năng đoán nghĩa của từ vựng mới thông qua việc liên hệ với các từ quen thuộc hơn trong cùng họ từ. Khi gặp một từ lạ, bạn có thể phân tích gốc từ, tiền tố, và hậu tố để suy luận nghĩa của từ đó mà không cần tra từ điển.
Ví dụ: “It is often very difficult for disabled people to find jobs.”
Trong câu này, nếu bạn chưa biết từ “disabled” nghĩa là gì, bạn có thể phân tích gốc từ able (có khả năng), kết hợp với tiền tố dis- (mang nghĩa phủ định) và hậu tố -ed (dành cho tính từ). Từ đó, bạn có thể suy ra “disabled” có nghĩa là “không có khả năng”, và “disabled people” có thể được hiểu là “người khuyết tật”.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong bài thi đọc hiểu, nơi bạn thường xuyên phải đối mặt với các từ vựng học thuật hoặc từ hiếm gặp. Nếu nắm vững Word Families, bạn có thể dự đoán nghĩa của từ và hiểu ý nghĩa toàn câu một cách dễ dàng hơn.
4.3. Tăng hiệu quả ghi nhớ từ vựng
Học từ vựng thông qua Word Families giúp bạn ghi nhớ từ một cách hệ thống. Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn chỉ cần học một gốc từ và các biến thể của nó. Điều này không chỉ giảm bớt khối lượng từ vựng cần ghi nhớ mà còn giúp bạn dễ dàng hình dung mối liên hệ giữa các từ.
Ví dụ, với gốc từ “bore” (buồn chán), bạn có thể học toàn bộ họ từ:
- Động từ: “The film really bored me.” (Bộ phim thực sự làm tôi chán.)
- Tính từ: “The film was so boring.” (Bộ phim thật nhàm chán.)
- Danh từ: “The film was such a bore.” (Bộ phim thật là buồn chán.)
Bằng cách này, bạn không chỉ học từ nhanh hơn mà còn có thể áp dụng chúng ngay vào các tình huống giao tiếp khác nhau mà không cần học lại từ đầu.
>> Xem thêm:
4.4. Cải thiện khả năng viết và giao tiếp
Sử dụng Word Families một cách linh hoạt giúp bạn nâng cao khả năng viết bài học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày. Khi biết cách chuyển đổi từ loại và sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh, bạn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói: “I feel happy today.” (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ.)
- Trong văn viết học thuật, bạn có thể chuyển sang: “Happiness is an essential part of mental health.” (Hạnh phúc là một phần quan trọng của sức khỏe tinh thần.)
Khả năng này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, hoặc TOEIC, nơi bạn cần sử dụng từ ngữ phong phú để ghi điểm trong phần viết và nói.
Kết luận
Hiểu và học từ vựng theo Word Families là một chiến lược thông minh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc nắm rõ các thành phần cấu tạo như gốc từ, tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và biến Word Families thành chìa khóa giúp bạn chinh phục tiếng Anh!
Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!